Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unpurified
unpurified
/"ʌn"pjuərifaid/
Tính từ
chưa lọc
Hóa học - Vật liệu
chưa tinh chế
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận