Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unpaired
unpaired
/"ʌn"peəd/
Tính từ
không có cặp, không có đôi
giải phẫu
không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)
Kỹ thuật
lẻ cặp
Điện lạnh
không thành cặp
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận