1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unpaired

unpaired

/"ʌn"peəd/
Tính từ
  • không có cặp, không có đôi
  • giải phẫu không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)
Kỹ thuật
  • lẻ cặp
Điện lạnh
  • không thành cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận