1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unpack

unpack

/"ʌn"pæk/
Động từ
  • mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)
Kinh tế
  • mở gói
  • tháo (kiện)
Kỹ thuật
  • dỡ
  • tháo
Toán - Tin
  • bung dữ liệu
  • dỡ nén
  • giải nén
  • không nén, giải nén
  • tháo nén
Xây dựng
  • mở thùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận