Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unpack
unpack
/"ʌn"pæk/
Động từ
mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)
Kinh tế
mở gói
tháo (kiện)
Kỹ thuật
dỡ
tháo
Toán - Tin
bung
dữ liệu
dỡ nén
giải nén
không nén, giải nén
tháo nén
Xây dựng
mở thùng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Dữ liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận