Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unordained
unordained
/"ʌnɔ:"deind/
Tính từ
không định xếp sắp
không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định
tôn giáo
không phong chức
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận