Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unnevre
unnevre
/"ʌn"nə:v/
Động từ
làm cho yếu đuối, làm suy nhược
nghĩa bóng
làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
từ cổ
làm mất bình tĩnh, trêu tức
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận