Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmoved
unmoved
/"ʌn"mu:vd/
Tính từ
không động đậy, không nhúc nhích
nghĩa bóng
không mủi lòng, thản nhiên
Toán - Tin
không di chuyển
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận