1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unmoved

unmoved

/"ʌn"mu:vd/
Tính từ
  • không động đậy, không nhúc nhích
  • nghĩa bóng không mủi lòng, thản nhiên
Toán - Tin
  • không di chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận