1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unmoor

unmoor

/"ʌn"muə/
Động từ
  • mở dây buộc tàu; kéo neo
Kỹ thuật
  • kéo neo
  • nhổ neo
Xây dựng
  • mở dây buộc
Giao thông - Vận tải
  • mở dây buộc tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận