Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmoor
unmoor
/"ʌn"muə/
Động từ
mở dây buộc
tàu
; kéo neo
Kỹ thuật
kéo neo
nhổ neo
Xây dựng
mở dây buộc
Giao thông - Vận tải
mở dây buộc tàu
Chủ đề liên quan
Tàu
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận