Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmelted
unmelted
/"ʌn"meltid/
Tính từ
không tan ra, không chảy ra
không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên
Hóa học - Vật liệu
không bị nóng chảy
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận