1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unmelted

unmelted

/"ʌn"meltid/
Tính từ
  • không tan ra, không chảy ra
  • không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên
Hóa học - Vật liệu
  • không bị nóng chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận