Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmalleable
unmalleable
/"ʌn"mæliəbl/
Tính từ
không thể dát mỏng, không thể uốn
kim loại
nghĩa bóng
khó bảo
trẻ con
Chủ đề liên quan
Kim loại
Nghĩa bóng
Trẻ con
Thảo luận
Thảo luận