1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unlucky

unlucky

/ʌn"lʌki/
Tính từ
  • không may, xúi, rủi, đen đủi
  • khổ sở, khốn khổ
  • không tốt, không hay, gở
    • an unlucky omen:

      một điềm gở, một triệu chứng không hay

  • không đúng lúc
Xây dựng
  • xui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận