Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unlucky
unlucky
/ʌn"lʌki/
Tính từ
không may, xúi, rủi, đen đủi
khổ sở, khốn khổ
không tốt, không hay, gở
an
unlucky
omen
:
một điềm gở, một triệu chứng không hay
không đúng lúc
Xây dựng
xui
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận