1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unloading

unloading

Kinh tế
  • bán hàng loạt
  • bán lỗ
  • bán tổng kết
  • sự bán phá giá
  • việc dỡ (hàng)
  • việc dỡ hàng
Kỹ thuật
  • không tải
  • sự bỏ tải
  • sự cất tải
  • sự dỡ
  • sự dỡ hàng
  • sự dỡ liệu
  • sự dỡ tải
  • sự giảm tải
  • sự tháo nạp
Xây dựng
  • sự bốc hàng
Hóa học - Vật liệu
  • sự tháo liệu
  • sự trút tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận