1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unlined

unlined

/"ʌn"laind/
Tính từ
  • không có lót (áo)
  • không nhăn (mặt)
Kỹ thuật
  • để trần
  • không có lớp mặt
Cơ khí - Công trình
  • không có lớp bọc
Hóa học - Vật liệu
  • không có lót
  • không lớp bọc
Xây dựng
  • không có ốp mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận