Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unlanded
unlanded
Tính từ
không có đất, không có ruộng đất
không hạ cánh
máy bay
không (đỗ) cập bến
thiếu đất
Chủ đề liên quan
Máy bay
Thảo luận
Thảo luận