1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unlanded

unlanded

Tính từ
  • không có đất, không có ruộng đất
  • không hạ cánh máy bay
  • không (đỗ) cập bến
  • thiếu đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận