univalent
/,ju:ni"veilənt/
Tính từ
- hoá học có hoá trị một
Kỹ thuật
- đơn diệp
- đơn giá
- đơn hóa trị
- hóa trị một
Hóa học - Vật liệu
- có hóa trị một
Toán - Tin
- đơn diệp, đơn giá
Y học
- thể đơn trị
Chủ đề liên quan
Thảo luận