1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ univalent

univalent

/,ju:ni"veilənt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đơn diệp
  • đơn giá
  • đơn hóa trị
  • hóa trị một
Hóa học - Vật liệu
  • có hóa trị một
Toán - Tin
  • đơn diệp, đơn giá
Y học
  • thể đơn trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận