1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unity coupling

unity coupling

Điện lạnh
  • ghép đơn vị
Điện
  • sự kết nối đồng vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận