1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unitization

unitization

Kinh tế
  • container hóa
  • gom thành đơn vị tiêu chuẩn
  • sự đơn vị hóa
  • sự gom thành đơn vị tiêu chuẩn
Kỹ thuật
  • sự hợp nhất
Hóa học - Vật liệu
  • sự chất thể hóa
  • sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)
  • sự thống nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận