1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unitary

unitary

Tính từ
  • đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
  • thuộc về đơn vị
Kỹ thuật
  • đơn nguyên
  • đơn vị
  • đồng nhất
Hóa học - Vật liệu
  • đơn nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận