1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unit testing

unit testing

Điện lạnh
  • thử nghiệm (từng) đơn vị
Điện
  • thử nghiệm khối
Xây dựng
  • trắc đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận