1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unit control

unit control

Hóa học - Vật liệu
  • quản lý thống nhất (trong khu mỏ dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận