Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unisolated
unisolated
/"ʌn"aisəleitid/
Tính từ
không cô lập
y học
không cách ly
điện học
không cách điện
hoá học
không tách ra
Chủ đề liên quan
Y học
Điện học
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận