Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uninterrupted duty
uninterrupted duty
Điện lạnh
chế độ (vận hành) không được cắt tải
Điện
chế độ không ngắt
chịu tải không đứt quãng
vận hành không ngắt
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận