1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uninsulated

uninsulated

/"ʌn"insjuleitid/
Tính từ
  • không cách điện (dây điện)
Điện lạnh
  • không được cách điện
  • trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận