Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uninsulated
uninsulated
/"ʌn"insjuleitid/
Tính từ
không cách điện (dây điện)
Điện lạnh
không được cách điện
trang
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận