Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unijunction transistor
unijunction transistor
Điện tử - Viễn thông
tranzito đơn chuyển tiếp (khả lập trình)
Điện lạnh
tranzito đơn tiếp xúc
tranzito một lớp chuyển tiếp
Điện
tranzito một tiếp giáp
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận