1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uniformization

uniformization

  • u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
  • giải tích sự đơn trị hoá, sự làm đều
Kỹ thuật
  • sự làm đều
Toán - Tin
  • sự đơn trị hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận