Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uniflated
uniflated
/"ʌnin"fleitid/
Tính từ
xẹp, không có hơi; xì lốp
ô tô
Chủ đề liên quan
Ô tô
Thảo luận
Thảo luận