1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unified

unified

  • thống nhất, hợp nhất
Kỹ thuật
  • duy nhất
  • hợp nhất
Điện lạnh
  • được thống nhất
Xây dựng
  • được thống nhất hóa
Toán - Tin
  • thống nhất, hợp nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận