Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unidentified
unidentified
/"ʌnai"dentifaid/
Tính từ
không được đồng nhất hoá
chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích
Điện lạnh
không được nhận biết
không được phát hiện
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận