1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unidentified

unidentified

/"ʌnai"dentifaid/
Tính từ
  • không được đồng nhất hoá
  • chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích
Điện lạnh
  • không được nhận biết
  • không được phát hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận