Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unhewn
unhewn
/"ʌn"hju:n/
Tính từ
không đốn; không đẽo
nghĩa bóng
không trau chuốt, không gọt giũa
Kỹ thuật
không đẽo gọt
không sửa sang
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận