1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unhewn

unhewn

/"ʌn"hju:n/
Tính từ
  • không đốn; không đẽo
  • nghĩa bóng không trau chuốt, không gọt giũa
Kỹ thuật
  • không đẽo gọt
  • không sửa sang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận