Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unheired
unheired
Tính từ
từ cổ
không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận