1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unheired

unheired

Tính từ
  • từ cổ không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận