Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unhealthy
unhealthy
/ʌn"helθi/
Tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
hại sức khoẻ
nghĩa bóng
bệnh hoạn
quân sự
tiếng lóng
nguy hiểm; trống (địa điểm)
Kinh tế
không chất lượng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Quân sự
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận