Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unharness
unharness
/"ʌn"hɑ:nis/
Động từ
tháo yên cương
ngựa
bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận