1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unharness

unharness

/"ʌn"hɑ:nis/
Động từ
  • tháo yên cương ngựa
  • bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận