1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unhardened

unhardened

Tính từ
  • không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
  • chưa tôi kim loại
Kỹ thuật
  • chưa tôi
  • chưa trui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận