Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unhardened
unhardened
Tính từ
không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại
chưa tôi
kim loại
Kỹ thuật
chưa tôi
chưa trui
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận