Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ungulate
ungulate
/"ʌɳgjuleit/
Tính từ
động vật
có móng guốc
Danh từ
động vật
loài có móng guốc
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận