1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ungowned

ungowned

Tính từ
  • không có áo choàng
  • tôn giáo bị cởi áo choàng (thầy tu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận