Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ungowned
ungowned
Tính từ
không có áo choàng
tôn giáo
bị cởi áo choàng (thầy tu)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận