1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ungotten

ungotten

  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget
Tính từ
  • không được nhận, không được lĩnh
  • từ cổ không được sinh ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận