Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ungotten
ungotten
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget
Tính từ
không được nhận, không được lĩnh
từ cổ
không được sinh ra
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận