1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unglazed

unglazed

/"ʌn"gleizd/
Tính từ
  • không có kính (cửa sổ...)
  • không tráng men (đồ sành); không láng giấy
  • không đánh véc ni, không đánh bóng
Kỹ thuật
  • không bóng
Hóa học - Vật liệu
  • không tráng men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận