Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ungarmented
ungarmented
Tính từ
văn học
không mặc quần áo; trần truồng
Chủ đề liên quan
Văn học
Thảo luận
Thảo luận