Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ungalvanized
ungalvanized
/"ʌn"gælvənaizd/
Tính từ
không mạ điện
nghĩa bóng
không kích động
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận