1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfurl

unfurl

/ʌn"fə:l/
Động từ
  • mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
Nội động từ
  • mở ra, giương ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận