Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfurl
unfurl
/ʌn"fə:l/
Động từ
mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)
Nội động từ
mở ra, giương ra
Thảo luận
Thảo luận