Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfleshed
unfleshed
Tính từ
không bị kích thích; không hăng máu
chó săn
văn học
không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách
Chủ đề liên quan
Chó săn
Văn học
Thảo luận
Thảo luận