1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfledged

unfledged

/"ʌn"fledʤd/
Tính từ
  • không được trang trí bằng lông
  • động vật chưa đủ lông chim
  • nghĩa bóng chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận