Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfledged
unfledged
/"ʌn"fledʤd/
Tính từ
không được trang trí bằng lông
động vật
chưa đủ lông
chim
nghĩa bóng
chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
Chủ đề liên quan
Động vật
Chim
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận