1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfiled

unfiled

Tính từ
  • không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ tài liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận