1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unfightable

unfightable

Tính từ
  • quân sự không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận