Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unfaithful
unfaithful
/"ʌn"feiθful/
Tính từ
không trung thành, phản bội
nghĩa bóng
không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận