Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unexamined
unexamined
/"ʌnig"zæmind/
Tính từ
không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
không bị sát hạch (thí sinh)
pháp lý
không bị thẩm vấn (nhân chứng)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận