1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unexamined

unexamined

/"ʌnig"zæmind/
Tính từ
  • không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
  • không bị sát hạch (thí sinh)
  • pháp lý không bị thẩm vấn (nhân chứng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận