uneven
/"ʌn"i:vən/
Tính từ
- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)
- toán học lẻ (số)
Kỹ thuật
- gồ ghề
- không bằng phẳng
- không đều
- không thuận lợi
Toán - Tin
- không chẵn
Xây dựng
- không đều đặn
Chủ đề liên quan
Thảo luận