Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unenumerated
unenumerated
/"ʌni"nju:məreitid/
Tính từ
không đếm; không kê ra
Thảo luận
Thảo luận