Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undomesticated
undomesticated
/"ʌndə"mestikeitid/
Tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình
phụ nữ
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận