1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undomesticated

undomesticated

/"ʌndə"mestikeitid/
Tính từ
  • không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận