Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undocking
undocking
Danh từ
sự đưa ra khỏi bến
tàu thuyền
sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ)
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận