Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undivided
undivided
/"ʌndi"vaidid/
Tính từ
không bị chia
nghĩa bóng
trọn vẹn, hoàn toàn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận